Tham khảo Bangtan

  1. シングル「血、汗、涙」を5月10日にリリース! [Đĩa đơn "Blood, Sweat, Tears" sẽ được phát hành vào ngày 10 tháng 5!]. Universal Music Japan (bằng tiếng Nhật). 23 tháng 3 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
  2. Kim, Jae-ha (ngày 26 tháng 2 năm 2021). “The Racism BTS Continues to Face Is Part of Larger Anti-Asian Xenophobia” [Sự phân biệt chủng tộc mà BTS tiếp tục đối mặt là một phần lớn hơn của nạn kỳ thị người châu Á]. Teen Vogue (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2021.
  3. Romano, Aja (ngày 24 tháng 11 năm 2020). “With "Dynamite," BTS beat the US music industry at its own cheap game” [Với "Dynamite", BTS đã đánh bại ngành công nghiệp âm nhạc Hoa Kỳ bằng trò chơi giá rẻ]. Vox (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2021.
  4. Yoon, Dasl (22 tháng 10 năm 2021). “BTS Drops Sony for Universal” [BTS rời Sony cho Universal]. The Wall Street Journal (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  5. 1 2 3 4 Herman, Tamar (14 tháng 5 năm 2018). “How BTS Took Over the World: A Timeline of The Group's Biggest Career Moments”. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2018.
  6. Lifson, Samantha (ngày 24 tháng 6 năm 2015). “BTS Members Dish About Pre-Debut Name Changes During 'Yaman TV' Appearance” [Các thành viên BTS bàn luận về tên nhóm trước khi ra mắt trong lần xuất hiện trên 'Yaman TV']. KpopStarz (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2020.
  7. Trabasso, Giovanna (ngày 29 tháng 5 năm 2016). “BTS Is Tackling Problems That Are Taboo” [BTS đang giải quyết các vấn đề cấm kỵ]. Affinity Magazine (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.
  8. BTSが初のドラマ主題歌!フジ坂口健太郎が刑事役 [Bài hát chủ đề đầu tiên của BTS cho phim truyền hình! Kentaro Sakaguchi vào vai thám tử]. Nikkan Sports (bằng tiếng Nhật). 8 tháng 3 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
  9. Herman, Tamar (ngày 5 tháng 7 năm 2017). “BTS Extends Identity to Mean 'Beyond the Scene'” [BTS mở rộng danh tính thành 'Beyond the Scene']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2021.
  10. 1 2 3 4 “BTS Brand eXperience Design Renewal” [Đổi mới thiết kế trải nghiệm thương hiệu BTS]. Behance (bằng tiếng Anh). ngày 26 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2018.
  11. 1 2 3 Song, Myeong-seon (2016). 힙합하다: 한국, 힙합 그리고 삶 [Đây là hip hop: Hàn Quốc, hip hop và cuộc sống] (bằng tiếng Hàn). ISBN 9791186559116.
  12. Romano, Aja (ngày 26 tháng 9 năm 2018). “BTS, the band that changed K-pop, explained” [BTS, nhóm nhạc đã thay đổi K-pop, giải thích]. Vox (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2019.
  13. Park, Young-woong (2 tháng 9 năm 2010). “방시혁, 오디션 통해 힙합그룹 '방탄소년단' 제작” [Bang Si-hyuk thành lập nhóm nhạc hip hop BTS thông qua buổi thử giọng]. Star News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  14. Baek, Sol-mi (13 tháng 7 năm 2011). “'나는 래퍼다' 방시혁, 13년만에 랩 도전” [Bang Si-hyuk thử tài đọc rap sau 13 năm]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  15. Bruner, Raisa (ngày 10 tháng 10 năm 2018). “Backed by Passionate Fans, BTS Takes K-pop Worldwide” [Được hỗ trợ bởi những người hâm mộ cuồng nhiệt, BTS đã chinh phục K-pop trên toàn cầu]. Time (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
  16. Chú thích tham khảo cho màn ra mắt:
  17. “2013년 25주차 Digital Chart” [Digital Chart tuần 25 năm 2013]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2018.
  18. 2013년 31주차 Album Chart [Album Chart tuần 21 năm 2013]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2014.
  19. 1 2 Kim, Young-dae (2019). “Review 01”. BTS – The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS – Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] (bằng tiếng Hàn). RH Korea. ISBN 9788925565828.
  20. 1 2 Park, Jeong-sun (ngày 13 tháng 6 năm 2013). “'엠카' 방탄소년단, 데뷔 무대부터 압도적 '강렬 군무'” [BTS ra mắt trên sân khấu M Countdown]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2019.
  21. Park, Hyun-min (ngày 15 tháng 6 năm 2013). “2AM 정진운, 방탄소년단과 '뮤뱅' 대기실 인증샷 '훈훈'” [Jeong Jin-woon của 2AM và BTS tại phòng chờ của Music Bank]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2019.
  22. “"日本デビュー決定"防弾少年団、初めての日本ショーケースを経て韓国カムバックへ...「2年目も今までのように突っ走るだけ” [BTS trở lại Hàn Quốc sau buổi giới thiệu đầu tiên tại Nhật Bản]. KStyle (bằng tiếng Nhật). ngày 7 tháng 3 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2017.
  23. “2013년 38주차 Digital Chart” [Digital Chart tuần 38 năm 2013]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2018.
  24. Hong, Grace Danbi (11 tháng 9 năm 2013). “BTS Says 'N.O.' to Being Studying Robots in New MV” [BTS nói 'N.O.' trong khi là những cỗ máy học trong video âm nhạc mới]. Mwave (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.
  25. Lee, Jung-hyuk (28 tháng 8 năm 2013). “방탄소년단, '신인왕 채널방탄'으로 리얼 버라이어티 도전” [BTS thử thách chương trình thực tế với Rookie King: Channel Bangtan] (bằng tiếng Hàn). Sports Chosun. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2018.
  26. “2013 Melon Music Awards”. Melon (bằng tiếng Hàn). ngày 14 tháng 11 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2018.
  27. “The 28th Golden Disc Awards Winners” [Những người chiến thắng tại Golden Disc Awards lần thứ 28]. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2018.
  28. “23rd Seoul Music Awards Winners” [Những người chiến thắng tại Seoul Music Awards lần thứ 23]. Seoul Music Awards (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 1 năm 2014. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 2 năm 2018.
  29. “Gaon Album Chart – 2014 (xem #14)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2016.
  30. “BTS Album & Song Chart History: World Albums” [Lịch sử bảng xếp hạng album & bài hát của BTS: World Albums]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2017.
  31. Hong, Grace Danbi (ngày 12 tháng 2 năm 2014). “BTS Return as Bad School Boys in 'Boy in Luv' MV” [BTS trở lại với vai diễn nam sinh hư hỏng trong video âm nhạc 'Boy in Luv']. Mwave (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  32. Lee, Sun-hwa (13 tháng 2 năm 2014). “방탄소년단 "우리가 바로 상남자!"(엠카운트다운)” [BTS "Chúng tôi là những chàng trai mạnh mẽ!" (M Countdown)]. TV Report (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2019.
  33. Kwon, Ji-young. “BTS Holds First Fan Club Inauguration Ceremony with 3000 Fans” [BTS tổ chức buổi gặp gỡ người hâm mộ đầu tiên với 3000 người hâm mộ]. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2014.
  34. Benjamin, Jeff (13 tháng 8 năm 2014). “BTS Announces Free, Surprise L.A. Concert” [BTS thông báo buổi hòa nhạc miễn phí, bất ngờ tại L.A.]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2019.
  35. Brown, August (ngày 22 tháng 5 năm 2014). “K-pop stars Girls' Generation, Bangtan Boys headline KCON 2014” [Các ngôi sao K-pop Girls 'Generation, Bangtan Boys mở màn KCON năm 2014]. Los Angeles Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2014.
  36. “Gaon Album Chart – 2014 (xem #14)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2016.
  37. Hong, Grace Danbi. “[Video] BTS Rages in the 'War of Hormone' MV” [[Video] Cơn thịnh nộ của BTS trong video âm nhạc 'War of Hormone']. Mwave (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.
  38. 1 2 Kim, Young-dae (2019). “Review 04”. BTS – The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS – Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] (bằng tiếng Hàn). RH Korea. ISBN 9788925565828.
  39. Kim, Byung-kwan (22 tháng 8 năm 2014). “BTS Makes Dangerous Return, Tasty Gets Smooth and More on 'M Countdown'” [BTS trở lại đầy nguy hiểm, suôn sẻ và hơn thế nữa trên 'M Countdown']. Mwave (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2017.
  40. 1 2 Lee, Jung-ah (ngày 31 tháng 8 năm 2015). “방탄소년단, 홍콩 콘서트로 11개월 간 월드투어 '성황리 마무리' 출처” [BTS kết thúc thành công chuyến lưu diễn với buổi diễn cuối cùng ở Hồng Kông]. SBS News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  41. “BTS Wraps Up Concert Tour in Japan Gathering 25,000 Fans” [BTS khép lại chuyến lưu diễn Nhật Bản với buổi hòa nhạc quy tụ 25.000 người hâm mộ]. Mwave (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2015.
  42. Hong, Grace Danbi (ngày 9 tháng 2 năm 2015). “BTS to Hold Second Exclusive Concert in Seoul” [BTS tổ chức buổi hòa nhạc độc quyền thứ hai tại Seoul]. Mwave (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
  43. 1 2 Kim, Young-dae (2019). “Review 06”. BTS – The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS – Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] (bằng tiếng Hàn). RH Korea. ISBN 9788925565828.
  44. Choi, Jin-sil (29 tháng 4 năm 2015). 방탄소년단이 말하는 '화양연화' [BTS nói về Hwayangyeonhwa]. Ten Asia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  45. 2015년 19주차 Digital Chart [Digital Chart tuần 19 năm 2015]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2017.
  46. Mark, Jae-min (13 tháng 5 năm 2015). 방탄소년단, '쇼챔피언' 1위..벌써 5개 트로피 [BTS đạt vị trí số 1 trên Show Champion với tổng cộng 5 giải thưởng]. OSEN (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  47. “World Digital Song”. Billboard (bằng tiếng Anh). 11 tháng 7 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  48. “BTS' 'Dope' music video hits over 100 million views” [Video âm nhạc 'Dope' của BTS đạt hơn 100 triệu lượt xem]. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). 25 tháng 10 năm 2015. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
  49. デイリー CDシングルランキング 2015年06月18日付 [Bảng xếp hạng đĩa đơn ngày 18 tháng 6 năm 2015] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2018.
  50. Choi, Ji-ye (28 tháng 10 năm 2015). 방탄소년단, 콘서트서 신곡 첫 공개...11월 30일 본격 컴백 [BTS phát hành bài hát mới lần đầu tiên tại một buổi hòa nhạc... Sự trở lại vào ngày 30 tháng 11]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  51. 1 2 Kim, Young-dae (2019). “Review 07”. BTS – The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS – Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] (bằng tiếng Hàn). RH Korea. ISBN 9788925565828.
  52. 2015년 50주차 Album Chart [Album Chart tuần 50 năm 2015]. Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  53. Benjamin, Jeff (5 tháng 1 năm 2016). “BTS' 'Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2' Returns to No. 1 on World Albums” ['Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2' của BTS trở lại vị trí số 1 trên World Albums]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  54. Benjamin, Jeff (7 tháng 12 năm 2015). “BTS Break Into Billboard 200 With 'The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2'” [BTS đột phá Billboard 200 với 'The Most Beautiful Moment in Life, Pt. 2']. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  55. Hwang, Hye-jin (27 tháng 4 năm 2016). '컴백 D-5' 방탄소년단 트랙리스트 공개, 리믹스버전까지 무려 23곡 ["Sự trở lại D-5" BTS phát hành danh sách bài hát, 23 bài hát bao gồm cả phiên bản remix]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  56. “Fire + Save Me + Epilogue: Young Forever”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2017.
  57. 2016년 19주차 Album Chart [Album Chart tuần 19 năm 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). 7 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  58. 2016년 20주차 Album Chart [Album Chart tuần 20 năm 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). 14 tháng 5 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  59. “Lịch sử bảng xếp hạng Billboard của BTS”. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2016.
  60. Chung, Joo-won (19 tháng 11 năm 2016). “BTS, EXO, TWICE top 2016 Melon Music Awards” [BTS, EXO, TWICE dẫn đầu Melon Music Awards năm 2016]. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  61. Lee, Eun-ji (25 tháng 6 năm 2016). 방탄소년단, 아시아투어 10개 도시 14회 전석 매진 [BTS, tất cả 14 buổi diễn tại 10 thành phố của chuyến lưu diễn châu Á đều cháy vé]. Herald Business (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022 – qua Naver.
  62. Ahn, Sung-mi (21 tháng 3 năm 2016). “BTS to return in May” [BTS sẽ trở lại vào tháng 5]. Kpop Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  63. Herman, Tamar (26 tháng 4 năm 2016). “BTS to Headline KCON NY; Twice Added to KCON LA Lineup” [BTS mở màn KCON NY; Twice được bổ sung vào đội hình KCON LA]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2019.
  64. Benjamin, Jeff (6 tháng 5 năm 2016). “BTS Joins Kcon 2016 Los Angeles as Headliner” [BTS tham gia Kcon 2016 Los Angeles với tư cách là nghệ sĩ mở màn]. Fuse (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2017.
  65. 1 2 3 Kim, Young-dae (2019). “Review 10”. BTS – The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS – Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] (bằng tiếng Hàn). RH Korea. ISBN 9788925565828.
  66. “Bangtan Boys second EP "Wings" tops 8 music charts” [Mini album thứ hai "Wings" của Bangtan Boys dẫn đầu 8 bảng xếp hạng âm nhạc]. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). 11 tháng 10 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  67. 2016년 42주차 Digital Chart [Digital Chart tuần 42 năm 2016]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  68. Benjamin, Jeff (17 tháng 10 năm 2016). “BTS' 'Wings' Sets New U.S. Record for Highest-Charting, Best-Selling K-Pop Album” ['Wings' của BTS lập kỷ lục mới tại Hoa Kỳ cho album K-pop bán chạy nhất, thứ hạng cao nhất]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2016.
  69. Lee, E. (19 tháng 3 năm 2017). “BTS sold 1.49 million copies of 'Wings' albums” [BTS bán được 1,49 triệu bản album cho 'Wings']. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  70. Choi, Seung-hae (30 tháng 10 năm 2017). “Kpop News – BTS' 'Wings' Becomes Highest Selling Album on Gaon Chart” ['Wings' của BTS trở thành album bán chạy nhất trên bảng xếp hạng Gaon]. Mwave (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2016.
  71. Kyung, Sun-mi (10 tháng 2 năm 2017). “방탄소년단 '윙스 외전', 선주문 70만장 돌파..사상 최다” [BTS đạt hơn 700 nghìn đơn đặt hàng trước cho phiên bản tái phát hành của Wings, kỷ lục doanh số cao nhất trong lịch sử]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2017.
  72. Kim, Nicholas (9 tháng 3 năm 2017). “BTS Breaks the Record for Most Albums Sold in a Month” [BTS phá kỷ lục về lượng bán album nhiều nhất trong 1 tháng]. Koogle TV (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.
  73. Glasby, Taylor (7 tháng 12 năm 2017). “The 20 best K-pop songs of 2017” [20 bài hát K-pop xuất sắc nhất năm 2017]. Dazed (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017.
  74. Benjamin, Jeff. “BTS Crack the Bubbling Under Hot 100 With 'Spring Day,' Conquer Multiple Charts With 'You Never Walk Alone'” [BTS phá vỡ kỷ lục Hot 100 với 'Spring Day', chinh phục nhiều bảng xếp hạng với 'You Never Walk Alone']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2017.
  75. Lee, Chae-yoon (3 tháng 12 năm 2017). “방탄소년단, 2017 MMA '올해의 베스트송' 수상...2년 연속 대상” [BTS đoạt giải Bài hát của năm tại Melon Music Awards năm 2017] (bằng tiếng Hàn). Sports Today. Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017.
  76. Liu, Marian. “K-pop group's record breaking album conquers three continents” [Album phá kỷ lục của nhóm nhạc K-pop chinh phục 3 châu lục] (bằng tiếng Anh). CNN. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2019.
  77. Herman, Tamar (16 tháng 12 năm 2016). “BTS Adds 2 New Shows to Sold-Out Wings Tour” [BTS bổ sung 2 buổi diễn mới cho chuyến lưu diễn cháy vé Wings]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2016.
  78. Lipshutz, Jason (21 tháng 5 năm 2017). “BTS Thanks Fans For Top Social Artist Win at Billboard Music Awards 2017: Watch” [BTS cảm ơn người hâm mộ cho giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu tại Billboard Music Awards năm 2017: Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2019.
  79. Herman, Tamar (5 tháng 7 năm 2017). “BTS Remakes Iconic Seo Taiji & Boys' 'Come Back Home': Watch” [BTS tái hiện lại hình tượng 'Come Back Home' của Seo Taiji & Boys: Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2019.
  80. Herman, Tamar (4 tháng 9 năm 2017). “K-pop Legend Seo Taiji Holds 25th Anniversary Concert, Passes Torch to BTS” [Huyền thoại K-pop Seo Taiji tổ chức buổi hòa nhạc kỷ niệm 25 năm, trao ngọn đuốc cho BTS]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2019.
  81. “Korean legend Seo Taiji deems BTS as his K-pop successors” [Huyền thoại Hàn Quốc Seo Taiji chọn BTS là người kế nhiệm của mình trong K-pop]. SBS PopAsia (bằng tiếng Anh). 5 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2020.
  82. 1 2 Kim, Young-dae (2019). “Review 11”. BTS – The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS – Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] (bằng tiếng Hàn). RH Korea. ISBN 9788925565828.
  83. Sun, Mi-kyung (24 tháng 8 năm 2017). “방탄소년단, 9월18일 컴백 확정..'Love Yourself' 발매” [BTS xác nhận trở lại vào ngày 18 tháng 9 với album Love Yourself] (bằng tiếng Hàn). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2017.
  84. Kim, So-yeon (11 tháng 9 năm 2017). “The Chainsmokers collaborates with BTS for 'Love Yourself'” [The Chainsmokers hợp tác với BTS cho 'Love Yourself']. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2017.
  85. “BTS Explain Concepts Behind 'Love Yourself: Her' Album: 'This Is the Beginning of Our Chapter Two'” [BTS giải thích khái niệm đằng sau album 'Love Yourself: Her': 'Đây là sự khởi đầu trong chương thứ hai của chúng tôi']. Billboard (bằng tiếng Anh). 20 tháng 9 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2019.
  86. Herman, Tamar (18 tháng 9 năm 2017). “BTS Unveils 'Love Yourself: Her' Album & 'DNA' Video” [BTS tiết lộ album 'Love Yourself: Her' và video 'DNA']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2017.
  87. Benjamin, Jeff; Caulfield, Keith (24 tháng 9 năm 2017). “BTS Score Top 10 Debut on Billboard 200 With 'Love Yourself: Her' Album” [BTS lần đầu ra mắt trong top 10 trên Billboard 200 với album 'Love Yourself: Her']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2017.
  88. “BTS album 'Love Yourself: Her' sells over 1.2 mln copies: data” [Album 'Love Yourself: Her' của BTS bán được hơn 1,2 triệu bản: dữ liệu]. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). 13 tháng 10 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2017.
  89. Kelley, Caitlin (20 tháng 9 năm 2017). “BTS Smashes K-pop Records With 'DNA' Music Video” [BTS phá kỷ lục K-pop với video âm nhạc'DNA']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2017.
  90. Trust, Gary; Benjamin, Jeff (25 tháng 9 năm 2017). “BTS Earns First Billboard Hot 100 Hit With 'DNA'” [BTS lần đầu tiên ra mắt trên Billboard Hot 100 với 'DNA']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2017.
  91. Trust, Gary; Benjamin, Jeff (2 tháng 10 năm 2017). “BTS Scores Highest-Charting Billboard Hot 100 Hit for a K-pop Group With 'DNA'” [BTS đạt thứ hạng cao nhất cho một nhóm nhạc K-pop trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 với 'DNA']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2017.
  92. Gary, Trust (4 tháng 12 năm 2017). “BTS Mic Drop in Billboard Hot 100” [Mic Drop của BTS trong Billboard Hot 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  93. “BTS ranks 28th on Billboard Hot 100 with 'Mic Drop'” [BTS đạt vị trí số 28 trên Billboard Hot 100 với 'Mic Drop'] (bằng tiếng Anh). Thông tấn xã Yonhap. 4 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  94. Herman, Tamar (12 tháng 2 năm 2018). “BTS' 'DNA' & 'Mic Drop' Get Certified Gold by RIAA” ['DNA' & 'Mic Drop' của BTS nhận chứng nhận Vàng của RIAA]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2018.
  95. Prance, Sam (13 tháng 2 năm 2018). “BTS Become First K-pop Act with Multiple RIAA Certifications” [BTS trở thành nghệ sĩ K-pop đầu tiên với nhiều chứng nhận RIAA nhất] (bằng tiếng Anh). MTV UK. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2018.
  96. 1 2 Herman, Tamar (21 tháng 11 năm 2018). “BTS Recognized by RIAA for First Platinum Single & First Gold Album” [BTS được RIAA công nhận cho đĩa đơn Bạch kim đầu tiên và album Vàng đầu tiên]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2018.
  97. “First Triple A side single to be released on December 6!” [3 đĩa đơn mặt A đầu tiên của BTS sẽ được phát hành vào ngày 6 tháng 12!] (bằng tiếng Nhật). BTS Official Japanese Fanclub. 14 tháng 10 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2017.
  98. “2017年12月18日付” [Bảng xếp hạng ngày 18 tháng 12 năm 2017] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017.
  99. Kim, Young-rak (15 tháng 1 năm 2018). “"해외 아티스트 유일"...방탄소년단 日싱글, '더블 플래티넘' 달성” ["Nghệ sĩ nước ngoài duy nhất", đĩa đơn tiếng Nhật của BTS nhận được chứng nhận Bạch kim kép]. Naver (bằng tiếng Hàn). Sports Chosun. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2018.
  100. Kelley, Caitlin (3 tháng 11 năm 2017). “K-pop Superstars BTS to Perform for First Time on an American Awards Show at 2017 AMAs” [Các siêu sao của K-pop BTS lần đầu tiên biểu diễn trong một lễ trao giải của Hoa Kỳ tại AMAs năm 2017]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2017.
  101. Ming, Cheang (29 tháng 12 năm 2017). “How K-pop made a breakthrough in the US in 2017” [K-pop đã tạo ra bước đột phá như thế nào ở Hoa Kỳ vào năm 2017] (bằng tiếng Anh). CNBC. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2018.
  102. Steger, Isabella (20 tháng 11 năm 2017). “The Unlikely Meteoric Rise of BTS, the Biggest Name in K-pop Right Now” [Sự trỗi dậy khôn lường của BTS, cái tên đình đám nhất K-pop hiện nay] (bằng tiếng Anh). Quartz. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2018.
  103. Herman, Tamar (12 tháng 12 năm 2017). “BTS performing in Dick Clark New Years Rockin Eve 2018” [BTS biểu diễn tại Dick Clark New Years Rockin Eve năm 2018]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2018.
  104. “BTS confirm to perform at Music Station Super Live” [BTS xác nhận sẽ biểu diễn tại Music Station Super Live] (bằng tiếng Anh). Universal Music Japan. tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2017.
  105. Han, Suwon (4 tháng 12 năm 2017). “The Complete List of '2017 MAMA' Winners” [Danh sách đầy đủ những người chiến thắng 'MAMA năm 2017'] (bằng tiếng Anh). JoongAng Ilbo. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2017.
  106. “BTS wins Artist of the Year at MAMA for second year” [BTS đoạt giải Nghệ sĩ của năm tại MAMA trong năm thứ hai] (bằng tiếng Anh). Thông tấn xã Yonhap. 1 tháng 12 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  107. Kim, Myung-shin (11 tháng 1 năm 2018). “방탄소년단, 2018 골든디스크 대상...'4연속 본상'” [BTS nhận được 4 giải Bonsang liên tiếp tại Golden Disc Awards năm 2018] (bằng tiếng Hàn). Newsen. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2018.
  108. Sungmyung, Kyungji (26 tháng 1 năm 2018). “방탄소년단, 대상 4관왕 달성.."인생의 황금빛 분기점"” [BTS nhận được 4 giải Daesang, "Bước ngoặt vàng trong cuộc đời"] (bằng tiếng Anh). Naver. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2018.
  109. Lee, So-dam (13 tháng 2 năm 2018). “방탄소년단X유튜브 레드, 리얼 성장 다큐 28일 첫 선” [BTS phát hành phim tài liệu trên YouTube Premium vào ngày 28 tháng 3]. Naver (bằng tiếng Hàn). Osen. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018.
  110. 1 2 Herman, Tamar (14 tháng 3 năm 2018). “BTS Documentary Series 'Burn The Stage' to Air on YouTube Premium” [Bộ phim tài liệu BTS 'Burn The Stage' sẽ được phát sóng trên YouTube Premium]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018.
  111. “全米で大ブレイク中!BTS (防弾少年団)、待望の日本オリジナルアルバム4月4日発売決定!世界中で大ヒットした楽曲に、日本制作楽曲含む新録4曲を収録!初回限定盤には来日ドキュメンタリーほか、映像も収録!” [Album tiếng Nhật thứ ba Face Yourself của BTS mở bán chính thức vào ngày 4 tháng 4]. BTS Japan Official (bằng tiếng Nhật). 1 tháng 2 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2018.
  112. Kawamura, Takahiro (14 tháng 3 năm 2018). “Not heard of them? Nor have most people, but they're very big” [Chưa nghe về họ? Hầu hết mọi người cũng vậy, nhưng họ rất lớn] (bằng tiếng Anh). Asahi Shimbun. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2018.
  113. Herman, Tamar (5 tháng 4 năm 2018). “BTS Tease Next Album In 'Love Yourself' Series With 'Euphoria' Theme Video” [BTS giới thiệu album tiếp theo trong chuỗi 'Love Yourself' với video chủ đề 'Euphoria']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018.
  114. Herman, Tamar (18 tháng 5 năm 2018). “BTS Releases Expressive 'Love Yourself: Tear' Album: Listen” [BTS phát hành album 'Love Yourself: Tear' đầy cảm xúc: Nghe]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2018.
  115. “Global Sensation BTS to Perform World Television Premiere of New Single at the "2018 Billboard Music Awards" on NBC” [BTS sẽ ra mắt sóng truyền hình toàn cầu với đĩa đơn mới tại Billboard Music Awards năm 2018 trên NBC]. Billboard Music Awards (bằng tiếng Anh). 24 tháng 4 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
  116. Weatherby, Taylor (20 tháng 5 năm 2018). “BTS Put on Epic Performance of 'Fake Love' at the 2018 Billboard Music Awards: Watch” [BTS mang đến màn trình diễn hoành tráng của 'Fake Love' tại Billboard Music Awards năm 2018: Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2021.
  117. Martin, Annie (18 tháng 4 năm 2018). “BTS 'honored' by 2018 Billboard Music Awards nomination” [BTS 'vinh dự' được đề cử tại Billboard Music Awards năm 2018]. UPI (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
  118. “BTS Wins Top Social Artist Award at the 2018 Billboard Music Awards” [BTS đoạt giải Nghệ sĩ mạng xã hội hàng đầu tại Billboard Music Awards năm 2018]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2018.
  119. Kim, Young-dae (2019). “Review 13”. BTS – The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS – Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] (bằng tiếng Anh). RH Korea. ISBN 9788925565828.
  120. Kreps, Daniel (27 tháng 5 năm 2018). “On the Charts: BTS Become First K-pop Act To Reach Number One” [Trên bảng xếp hạng: BTS trở thành nghệ sĩ K-pop đầu tiên vươn tới vị trí quán quân]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2018.
  121. “Official Albums Chart Top 100”. Official Charts Company (bằng tiếng Anh). 26 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  122. Zellner, Xander (29 tháng 5 năm 2018). “BTS' 'Fake Love' Becomes 17th Primarily Non-English-Language Top 10 on Hot 100” ['Fake Love' của BTS trở thành bài hát không phải tiếng Anh thứ mười bảy ra mắt trong top 10 trên Hot 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2018.
  123. Herman, Tamar (16 tháng 7 năm 2018). “BTS to Release New Album 'Love Yourself: Answer' in August: Update” [BTS sẽ phát hành album mới 'Love Yourself: Answer' vào tháng 8: Cập nhật]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  124. Kelley, Caitlin (ngày 3 tháng 11 năm 2017). “K-pop Superstars BTS to Perform for First Time on an American Awards Show at 2017 AMAs” [Các siêu sao K-pop BTS lần đầu tiên biểu diễn trong một lễ trao giải của Hoa Kỳ tại AMAs năm 2017]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2017.
  125. Viray, Patricia Lourdes (24 tháng 8 năm 2018). “WATCH: BTS drops 'IDOL' music video” [XEM: BTS phát hành video âm nhạc 'IDOL']. The Philippine Star (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018.
  126. Yam, Kimberly (24 tháng 8 năm 2018). “K-pop Band BTS Drops Song With Nicki Minaj, And The Internet Has No Chill” [Nhóm nhạc K-pop BTS phát hành bài hát với Nicki Minaj và mạng không thể thư giãn]. Huffington Post (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018.
  127. Lee, Jung-ho (6 tháng 9 năm 2018). “방탄소년단, 8월 가온차트서 193만장 앨범차트 1위” [BTS dẫn đầu bảng xếp hạng Gaon với 1,93 triệu bản album trong tháng 8] (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2018.
  128. 1 2 Caulfield, Keith (2 tháng 9 năm 2018). “BTS Scores Second No. 1 Album on Billboard 200 Chart With 'Love Yourself: Answer'” [BTS đạt album quán quân thứ hai trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 'Love Yourself: Answer']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2018.
  129. Tech, Paul (5 tháng 9 năm 2018). “BTS score their first Canadian no. 1 Album: Chart confidential” [BTS đạt album quán quân đầu tiên tại Canada: Bảo chứng bảng xếp hạng] (PDF). BDS Radio (bằng tiếng Anh). Nilsen. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 11 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2018.
  130. “BTS Digital Song Sales Chart”. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2018.
  131. Herman, Tamar (23 tháng 1 năm 2020). “BTS' 'Love Yourself: Answer' Becomes First South Korean Album Certified Platinum by RIAA” [Love Yourself: Answer của BTS trở thành album tiếng Hàn đầu tiên được trao chứng nhận Bạch kim bởi RIAA]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2020.
  132. Herman, Tamar (17 tháng 8 năm 2018). “BTS' Citi Field Show Sells Out Within Minutes” [Buổi diễn tại Citi Field của BTS bán cháy vé chỉ trong vòng vài phút]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2018.
  133. “Bangtan Boys Kick off World Tour with Concerts in Seoul” [Bangtan Boys khởi động chuyến lưu diễn thế giới với buổi hòa nhạc ở Seoul]. Sports Chosun (bằng tiếng Anh). 27 tháng 8 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2018.
  134. Gemmill, Allie (19 tháng 11 năm 2018). “BTS Releases First English-Language Song "Waste It On Me"” [BTS phát hành bài hát tiếng Anh đầu tiên "Waste It On Me"]. Teen Vogue (bằng tiếng Anh). Teen Vogue. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2018.
  135. Yang, Rachel (19 tháng 11 năm 2018). “Steve Aoki Drops Music Video Starring BTS, Ken Jeong and All-Asian Cast (Watch)” [Steve Aoki phát hành video âm nhạc có sự tham gia của BTS, Ken Jeong và dàn diễn viên châu Á (Xem)]. Variety (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2018.
  136. Herman, Tamar (8 tháng 8 năm 2018). “BTS Add Date at NYC's Citi Field Become First-Ever K-pop Act to Play U.S. Stadium” [BTS bổ sung buổi diễn tại sân vận động Citi của NYC và trở thành nghệ sĩ K-pop đầu tiên biểu diễn tai một sân vận động của Hoa Kỳ]. MSN (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2018.
  137. McDermott, Maeve (4 tháng 12 năm 2018). “2018's best-selling live artists are Ed Sheeran, Bruce Springsteen and BTS, per Stubhub” [Các nghệ sĩ bán chạy nhất năm 2018 là Ed Sheeran, Bruce Springsteen và BTS, theo Stubhub]. USA Today (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2018.
  138. Herman, Tamar (17 tháng 10 năm 2018). “BTS Renews Contract With Big Hit Entertainment” [BTS gia hạn hợp đồng với Big Hit Entertainment] (bằng tiếng Anh). Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2022.
  139. Qin, Amy (9 tháng 11 năm 2018). “K-pop Band BTS Is Dropped From Japanese TV Show Over T-Shirt” [Nhóm nhạc K-pop BTS bị loại khỏi chương trình truyền hình Nhật Bản vì áo phông]. The New York Times (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  140. “Popular Korean Band Whose Japan Performance Was Cancelled For T-Shirt Mocking A-Bomb Victims, Once Posed With Nazi SS Death Head Symbols, Flew Nazi-Like Flags At Concert” [Buổi biểu diễn của nhóm nhạc nổi tiếng Hàn Quốc ở Nhật Bản đã bị hủy vì áo phông, biểu tượng Đức Quốc Xã và hình ảnh lá cờ tại buổi hòa nhạc] (bằng tiếng Anh). Simon Wiesenthal Center. 11 tháng 11 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  141. Kim, Hyung-jin (13 tháng 11 năm 2018). “BTS' agency apologizes for boy-band members' atomic-bomb shirts, swastika hat” [Big Hit xin lỗi vì áo phông hình bom nguyên tử, mũ hình chữ vạn của các thành viên trong nhóm]. USA Today (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  142. “Wiesenthal Center Welcomes K-Pop Group's Apology For Incidents Offensive To Jewish And Japanese Victims Of WWII” [Wiesenthal Center hoan nghênh lời xin lỗi của nhóm nhạc K-Pop về sự cố tấn công các nạn nhân Do Thái và Nhật Bản trong thế chiến thứ hai] (bằng tiếng Anh). Simon Wiesenthal Center. 13 tháng 11 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  143. Kim, Sun-kyung (16 tháng 11 năm 2018). “방탄소년단 소속사, 티셔츠 논란에 원폭 피해자 찾아 공식 사과” [Big Hit gửi lời xin lỗi chính thức tới các nạn nhân bom nguyên tử]. Naver (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2018.
  144. Bình An (3 tháng 11 năm 2018). “BTS và sức công phá không tưởng tại MAMA 2018”. Tuổi Trẻ Online (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2018.
  145. Benjamin, Jeff (6 tháng 12 năm 2018). “The Year in K-pop on the Charts: BTS Breaks Genre Barriers While the Scene Expands Its Reach” [Năm của K-pop trên bảng xếp hạng: BTS phá vỡ mọi rào cản âm nhạc trong khi mở rộng phạm vi tiếp cận]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2018.
  146. Kim, Sohee. “The Bloomberg 50”. Bloomberg (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2018.
  147. Nickolai, Nate (10 tháng 2 năm 2019). “BTS Makes History at the Grammys as First K-pop Presenters” [BTS làm nên lịch sử tại giải Grammy với tư cách là nghệ sĩ K-pop đầu tiên]. Variety (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  148. Velez, Jennifer (20 tháng 11 năm 2019). “BTS' 2019 GRAMMY Suits On Display At GRAMMY Museum” [Trang phục GRAMMY năm 2019 của BTS được trưng bày tại bảo tàng GRAMMY]. Grammy (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2021.
  149. Halsey (17 tháng 4 năm 2019). “BTS: The 100 Most Influential People of 2019” [BTS: 100 nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất năm 2019]. Time (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  150. Herman, Tamar (12 tháng 4 năm 2019). “BTS Dance It Up with Halsey in Vibrant 'Boy With Luv' Music Video: Watch” [BTS nhảy cùng Halsey trong video âm nhạc sôi động ‘Boy With Luv’: Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2019.
  151. Herman, Tamar (11 tháng 4 năm 2019). “BTS Gears Up to Perform on 'Saturday Night Live' in New Promo: Watch” [BTS chuẩn bị biểu diễn trên ‘Saturday Night Live’ trong chương trình quảng bá mới: Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  152. “BTS become first Korean artists to top UK chart” [BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng của Vương quốc Anh]. BBC News. 19 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  153. Brandle, Lars (22 tháng 4 năm 2019). “BTS Make Chart History as 'Map Of The Soul: Persona' Bows at No. 1 In Australia” [BTS làm nên lịch sử bảng xếp hạng với 'Map Of The Soul: Persona' ở vị trí số 1 tại Úc]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  154. “BTS Meets the Beatles and the Monkees in Billboard Chart History With 'Map of the Soul: Persona'” [BTS gia nhập hàng ngũ của The Beatles và The Monkees trong lịch sử bảng xếp hạng Billboard với 'Map of the Soul: Persona']. Billboard (bằng tiếng Anh). ngày 21 tháng 4 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2019.
  155. Kim, Ha-jin (9 tháng 5 năm 2019). “방탄소년단, 가온차트 음반·다운로드 1위 '2관왕'” [BTS dẫn đầu bảng xếp hạng album và lượt tải của Gaon]. Ten Asia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  156. Trust, Gary (23 tháng 4 năm 2019). “Lil Nas X's 'Old Town Road' Leads Billboard Hot 100 for Third Week; Sam Smith & Normani, BTS & Halsey Hit Top 10” ['Old Town Road' của Lil Nas X dẫn đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100 cho tuần thứ ba; Sam Smith & Normani, BTS & Halsey đạt top 10]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  157. “British single certifications – BTS & Halsey – Boy With Luv” [Chứng nhận đĩa đơn của Anh – BTS & Halsey – Boy With Luv]. British Phonographic Industry (bằng tiếng Anh). 21 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  158. Ginsberg, Gab (19 tháng 2 năm 2019). “BTS Add Additional 2019 Stadium Tour Stops: See the New Dates” [BTS bổ sung thêm các buổi diễn cho chuyến lưu diễn năm 2019: Xem các buổi diễn mới]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  159. Frankenberg, Eric (14 tháng 11 năm 2019). “BTS Finish Love Yourself: Speak Yourself Tour With $117 Million” [BTS kết thúc chuyến lưu diễn Love Yourself: Speak Yourself với 117 triệu USD]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2019.
  160. Kim, Eun-Young; Lee, Jihae (3 tháng 6 năm 2019). “BTS sets another milestone as first Asian act to headline Wembley Stadium” [BTS thiết lập một cột mốc quan trọng khi trở thành nghệ sĩ châu Á đầu tiên biểu diễn tại sân vận động Wembley]. Dịch vụ Văn hóa Thông tin Hàn Quốc (KOCIS) (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  161. Herman, Tamar (1 tháng 3 năm 2019). “BTS Sell Out 'Love Yourself: Speak Yourself' Stadium Dates in England, France & U.S.” [BTS bán cháy vé các buổi diễn tại sân vận động 'Love Yourself: Speak Yourself' ở Anh, Pháp và Hoa Kỳ]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  162. Herman, Tamar (7 tháng 6 năm 2019). “BTS & Charli XCX's 'Dream Glow': Watch” ['Dream Glow' của BTS & Charli XCX: Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  163. Herman, Tamar (14 tháng 6 năm 2019). “BTS' J-Hope & V Usher In 'A Brand New Day' In Collab with Zara Larsson: Stream It Now” [J-Hope & V của BTS trong 'A Brand New Day' hợp tác với Zara Larsson: Phát trực tiếp ngay]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  164. Herman, Tamar (21 tháng 6 năm 2019). “BTS' RM and Suga Team Up With Juice WRLD For 'All Night': Listen” [RM và Suga của BTS hợp tác với Juice WRLD cho 'All Night': Nghe]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  165. Herman, Tamar (28 tháng 7 năm 2019). “BTS Release 'BTS World' Soundtrack Album Including New Track 'Heartbeat': Listen” [BTS phát hành album nhạc phim 'BTS World' bao gồm bài hát mới 'Heartbeat': Nghe]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  166. Kim, Soo-kyung (8 tháng 8 năm 2019). 백현 '시티 라이츠', 가온차트 솔로 앨범 월간 최다판매량 기록 [City Lights của Baekhyun đạt doanh số album solo hàng tháng cao nhất trên Gaon]. Ten Asia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  167. Haddad, Hanan (3 tháng 7 năm 2019). “BTS Top Charts With New Japanese Single and MV 'Lights': Watch” [BTS dẫn đầu bảng xếp hạng với đĩa đơn tiếng Nhật mới và video âm nhạc 'Lights': Xem]. E! Online (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  168. Lee, Min-ji (3 tháng 7 năm 2019). 방탄소년단, 日 싱글 'Lights/Boy With Luv' 오리콘 데일리 차트 1위 [Đĩa đơn tiếng Nhật Lights/Boy With Luv của BTS dẫn đầu Oricon Daily Chart]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  169. BTS新曲初100万枚出荷!欧米などから予約殺到 [Đĩa đơn tiếng Nhật đầu tiên của BTS đạt 1 triệu bản với hàng loạt đơn hàng đặt trước từ châu Âu và Hoa Kỳ]. Nikkan Sports (bằng tiếng Nhật). 4 tháng 7 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  170. BTS、海外男性歌手初のミリオン「とても幸せ」 レコ協19年7月度認定 [BTS là nam nghệ sĩ nước ngoài đầu tiên được RIAJ trao chứng nhận Triệu]. Oricon Music (bằng tiếng Nhật). 8 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2019.
  171. Doanh số tích lũy của Love Yourself: Her & Love Yourself: Tear:
  172. Benjamin, Jeff (31 tháng 10 năm 2019). “Here's What Went Down at BTS' 'The Final' World Tour Concert in Seoul” [Đây là những gì đã diễn ra trong chuyến lưu diễn thế giới 'The Final' tại buổi hòa nhạc ở Seoul]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
  173. Frankenburg, Eric (5 tháng 12 năm 2019). “The Year in Touring Charts 2019: Ed Sheeran Meets The Rolling Stones in Boxscore History” [Bảng xếp hạng lưu diễn năm 2019: Ed Sheeran gia nhập hàng ngũ của The Rolling Stones trong lịch sử Boxscore]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  174. Herman, Tamar (18 tháng 10 năm 2019). “BTS' Epic Music Video for 'Make It Right' With Lauv Is a Homage to ARMY: Watch” [Video âm nhạc hoành tráng của BTS cho 'Make It Right' với Lauv là một sự kính trọng đối với ARMY: Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
  175. Grein, Paul (15 tháng 11 năm 2019). “Taylor Swift, BTS & More Record-Setters at the 2019 American Music Awards” [Taylor Swift, BTS và nhiều kỷ lục khác tại American Music Awards năm 2019]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019.
  176. Herman, Tamar (1 tháng 12 năm 2019). “BTS Turn 2019 Melon Music Awards Into Mini Concert Before Picking Up Top Honors” [BTS đưa Melon Music Awards năm 2019 trở thành buổi hòa nhạc riêng trước khi nhận được những giải thưởng danh giá hàng đầu]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2019.
  177. McIntyre, Hugh (4 tháng 12 năm 2019). “Six Ways BTS Made History At The 2019 Melon Music Awards” [6 cách BTS làm nên lịch sử tại Melon Music Awards năm 2019]. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2019.
  178. “BTS Makes Historic Win At 2019 MAMA!” [BTS làm nên lịch sử với chiến thắng tại MAMA năm 2019!]. Myx (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2019.
  179. Herman, Tamar (6 tháng 1 năm 2020). “Here's How BTS Won Big at South Korea's 34th Golden Disc Awards” [Đây là cách BTS thắng lớn tại Golden Disc Awards lần thứ 34 của Hàn Quốc]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  180. “Nielsen Music-Year-end Music Report U.S. 2019” [Báo cáo âm nhạc cuối năm của Nielsen Music ở Hoa Kỳ năm 2019] (PDF). Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 10 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2020.
  181. “Billboard 200 Artists - Duo/Group” [Billboard 200 Artists - Bộ đôi/Nhóm nhạc]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  182. “Best Sellers and Global Artists of the Year–IFPI–Representing the recording industry worldwide” [Nghệ sĩ bán chạy nhất và nghệ sĩ toàn cầu của năm–IFPI–Đại diện cho ngành công nghiệp ghi âm toàn cầu]. IFPI (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020.
  183. Lee, Jaehyun (20 tháng 3 năm 2020). 방탄소년단, IFPI '글로벌 앨범차트' 3위...한국 최초 '2년연속 톱10' [BTS đạt vị trí số 3 trên Global Album Chart của IFPI]. Newsis (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  184. Lee, Ho-yeon (20 tháng 3 năm 2020). 방탄소년단, 韓 가수 최초 2년 연속 IFPI '글로벌 앨범 차트' 톱 10 [BTS là nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên ra mắt trên Global Album Chart của IFPI trong 2 năm liên tiếp]. Hankook Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  185. “Arashi Best-Of Tops Taylor Swift for IFPI's Best-Selling Album of 2019” [Album của Arashi vượt Taylor Swift cho album bán chạy nhất năm 2019 của IFPI]. Billboard (bằng tiếng Anh). 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  186. Lee, Jae-hoon (3 tháng 3 năm 2020). 방탄소년단, 국제음반산업협회 '톱10'...非영어권 최초 2년연속 [BTS là nghệ sĩ không nói tiếng Anh đầu tiên được IFPI vinh danh trong 2 năm liên tiếp]. Newsis (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  187. Lee, Ho-yeon (3 tháng 3 năm 2020). "비영어권 최초" 방탄소년단, 2년 연속 IFPI 선정 '글로벌 아티스트' 톱 10 [BTS là nghệ sĩ không nói tiếng Anh đầu tiên được IFPI vinh danh là Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm trong 2 năm liên tiếp]. Hankook Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020 – qua Naver.
  188. Strauss, Matthew (17 tháng 1 năm 2020). “Listen to BTS' New Song "Black Swan"” [Nghe bài hát mới "Black Swan" của BTS]. Pitchfork (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2020.
  189. Zemler, Emily (17 tháng 1 năm 2020). “Watch BTS' Dance-Inspired Art Film For New Single 'Black Swan'” [Xem đoạn phim nghệ thuật lấy cảm hứng từ vũ đạo của BTS cho đĩa đơn mới 'Black Swan']. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2020.
  190. Kim, Hyun-rok (18 tháng 2 năm 2020). '컴백 D-3' 방탄소년단 새 역사 썼다...선주문 402만 돌파 '역대최다' [Map of the Soul: 7 của BTS đạt 4,02 triệu đơn đặt hàng trước]. Sports TV News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2020 – qua Naver.
  191. “2020 GRAMMYs: Lil Nas X, BTS & More To Perform” [GRAMMY năm 2020: Lil Nas X, BTS và nhiều nghệ sĩ khác sẽ biểu diễn]. Grammy (bằng tiếng Anh). 23 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2020.
  192. “BTS to be First S. Korean Artist to Perform at Grammy Awards” [BTS trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn tại Grammy Awards]. KBS World (bằng tiếng Anh). 25 tháng 1 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2020.
  193. “Map of the Soul: 7 by BTS” [Map of the Soul: 7 bởi BTS]. Metacritic. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2020.
  194. Hugh, McIntyre (2 tháng 3 năm 2020). “BTS's New Album Has Now Hit No. 1 In The Five Largest Music Markets In The World” [Album mới của BTS hiện đã đạt vị trí số 1 tại 5 thị trường âm nhạc lớn nhất thế giới]. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2020.
  195. Herman, Tamar (21 tháng 2 năm 2020). “BTS Unveil Fierce Manifesto Music Video for 'Map of the Soul: 7' Single 'ON': Watch” [BTS tiết lộ video âm nhạc khốc liệt cho đĩa đơn 'ON' từ 'Map of the Soul: 7': Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2020.
  196. McIntyre, Hugh (6 tháng 2 năm 2020). “Presales Of BTS's New Album Have Now Reportedly Passed 4 Million” [Số lượng đặt trước của album mới của BTS được cho là đã vượt hơn 4 triệu bản]. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2020.
  197. Caulfield, Keith (1 tháng 3 năm 2020). “BTS Achieves Fourth No. 1 Album on Billboard 200 Chart With 'Map of the Soul: 7'” [BTS đạt album quán quân thứ tư trên bảng xếp hạng Billboard 200 với 'Map of the Soul: 7']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2020.
  198. Trust, Gary (3 tháng 3 năm 2020). “BTS Sets New Career Best on Hot 100 as 'On' Blasts in at No. 4; Roddy Ricch's 'The Box' Rules For Eighth Week” [BTS lập thành tích mới xuất sắc nhất trong sự nghiệp trên Hot 100 với 'On' bùng nổ ở vị trí số 4; 'The Box' của Roddy Ricch dẫn đầu trong tuần thứ tám]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2020.
  199. Romano, Aja (2 tháng 3 năm 2020). “BTS just landed an unprecedented spot on the Hot 100 — with virtually no radio play” [BTS vừa đạt vị trí chưa từng có trên Hot 100 — hầu như không phát radio]. Vox (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2020.
  200. Herman, Tamar (21 tháng 1 năm 2020). “BTS Announce 'Map of the Soul' Tour Dates” [BTS công bố lịch trình lưu diễn 'Map of the Soul']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2020.
  201. Bloom, Madison (28 tháng 2 năm 2020). “BTS Cancel South Korea Tour Dates, Citing Coronavirus Outbreak” [BTS hủy buổi diễn ở Hàn Quốc, trích dẫn sự bùng phát của virus coronavirus]. Pitchfork (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
  202. Dams, Tim (28 tháng 4 năm 2020). “BTS Postpone North American 'Map of the Soul' Tour Amid Coronavirus Pandemic” [BTS hoãn chuyến lưu diễn 'Map of the Soul' tại Bắc Mỹ giữa đại dịch coronavirus]. Variety (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2020.
  203. “BTS breaks 20 million album sales record in S. Korea” [BTS phá kỷ lục bán album với 20 triệu bản tại Hàn Quốc]. The Dong-A Ilbo. 10 tháng 4 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2020.
  204. “BTS becomes bestselling K-pop singers” [BTS trở thành ca sĩ K-pop bán chạy nhất]. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). 9 tháng 4 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2020.
  205. Rolli, Bryan (9 tháng 4 năm 2020). “BTS's 'Map Of The Soul: 7' Makes Gaon Chart History With 4 Million Certified Sales” [‘Map Of The Soul: 7’ của BTS làm nên lịch sử trên bảng xếp hạng Gaon với doanh số 4 triệu được chứng nhận]. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2020.
  206. Kim, Jae-ha (17 tháng 4 năm 2020). “BTS Gifts Fans With 24 Hours of Bang Bang Con: Five Moments to Look For” [Quà tặng của BTS dành cho người hâm mộ với 24 giờ trong Bang Bang Con: Năm khoảnh khắc cần tìm kiếm]. Variety (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  207. Lewis, Isobel (20 tháng 4 năm 2020). “50 million tune into BTS' Bang Bang Con virtual concert series” [50 triệu người xem trong chuỗi buổi hòa nhạc trực tuyến Bang Bang Con của BTS]. The Independent (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  208. Sarah, Deen (20 tháng 4 năm 2020). “BTS' mammoth online concert series BANG BANG CON fetches over 50 million viewers worldwide” [Chuỗi buổi hòa nhạc trực tuyến khổng lồ BANG BANG CON của BTS thu hút hơn 50 triệu khán giả trên toàn cầu]. Metro (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2020.
  209. “BTS's Speech At YouTube Dear Class Of 2020: Watch” [Bài phát biểu của BTS tại YouTube Dear Class Of 2020: Xem]. Billboard (bằng tiếng Anh). 7 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2020.
  210. Frater, Patrick (14 tháng 6 năm 2020). “BTS' 'Bang Bang Con: The Live' Claims Record Viewership for Online Concert” ['Bang Bang Con: The Live' BTS công bố lượng người xem kỷ lục cho buổi hòa nhạc trực tuyến]. Variety (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  211. BTS、新曲「Stay Gold」を全世界同時に先行配信決定 [BTS phát hành trước đĩa đơn Stay Gold trên toàn cầu]. Billboard Japan (bằng tiếng Nhật). 11 tháng 6 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2020.
  212. Rowley, Glenn (14 tháng 7 năm 2020). “Get Ready For A 'Journey,' Because BTS' New Japanese Album Has Arrived: Stream it Now” [Hãy sẵn sàng cho một 'hành trình' vì album tiếng Nhật mới của BTS đã đến: Phát trực tiếp ngay]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2021.
  213. BTS、海外男性アーティストのアルバム初週売上歴代1位に 今年度最高初週&累積売上も [BTS dẫn đầu doanh số album tuần đầu tiên cao nhất cho nam nghệ sĩ nước ngoài, doanh số tuần đầu tiên và tổng doanh số cao nhất trong năm]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). 21 tháng 7 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020.
  214. Porterfield, Carlie (21 tháng 8 năm 2020). “BTS Breaks YouTube One-Day Record With 'Dynamite' Debut” [BTS phá kỷ lục ngày đầu trên YouTube với lần ra mắt 'Dynamite']. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2020.
  215. Yang (1 tháng 9 năm 2020). “Con đường đi đến ngôi quán quân Hot 100 của BTS: Bền bỉ, thông minh và luôn chú trọng chất lượng”. Billboard Việt Nam. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  216. Trust, Gary (28 tháng 9 năm 2020). “BTS' 'Dynamite' Dominates Both of Billboard's New Global Charts” ['Dynamite' của BTS thống trị cả hai bảng xếp hạng toàn cầu mới của Billboard]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2020.
  217. Trust, Gary (5 tháng 10 năm 2020). “Travis Scott's 'Franchise' Flies In at No. 1 on Billboard Hot 100” ['Franchise' của Travis Scott đạt vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2020.
  218. “Chart History BTS” [Lịch sử bảng xếp hạng của BTS]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2020.
  219. “Chart History BTS” [Lịch sử bảng xếp hạng của BTS]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2020.
  220. Trust, Gary (2 tháng 11 năm 2020). “'This One Has That Staying Power': BTS Achieve First Top 10 on a Billboard Radio Airplay Chart With 'Dynamite'” ['Đây chính là sức mạnh duy trì': BTS đạt được top 10 đầu tiên trên Billboard Radio Airplay Chart với 'Dynamite']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2020.
  221. Copsey, Rob (28 tháng 8 năm 2020). “BTS celebrate Dynamite success on Official UK Singles Chart” [BTS ăn mừng thành công của Dynamite trên bảng xếp hạng đĩa đơn chính thức của Vương quốc Anh]. Official Charts Company (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2021.
  222. “WAP gives Cardi B second week at #1 on the singles chart, debuts for BTS, Delta Goodrem and more!” [WAP mang lại cho Cardi B tuần thứ hai ở vị trí số 1 trên bảng xếp hạng đĩa đơn, lần ra mắt cho BTS, Delta Goodrem và hơn thế nữa!]. ARIA Charts (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2020.
  223. Unterberger, Andrew (30 tháng 8 năm 2020). “BTS Make Explosive VMAs Debut With 'Dynamite' at 2020 MTV VMAs” [BTS khiến VMAs bùng nổ với màn ra mắt 'Dynamite' tại MTV VMAs năm 2020]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
  224. Morin, Natalie (31 tháng 8 năm 2020). “BTS Make History With This VMA Win—But What Does It All Really Mean?” [BTS làm nên lịch sử với giải VMA này—Nhưng tất cả thực sự có ý nghĩa gì?]. Refinery29 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2020.
  225. Daw, Stephen (15 tháng 10 năm 2020). “BTS Blow the Crowd Away With 'Dynamite' Performance at the 2020 Billboard Music Awards” [BTS thổi bay đám đông bằng màn trình diễn 'Dynamite' tại Billboard Music Awards năm 2020]. Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2020.
  226. Rowley, Glenn (2 tháng 10 năm 2020). “BTS Add Charm to Jason Derulo and Jawsh 685's 'Savage Love' Remix” [BTS thêm sự quyến rũ vào bản remix cho 'Savage Love' của Jason Derulo và Jawsh 685]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2020.
  227. Trust, Gary (12 tháng 10 năm 2020). “Jawsh 685, Jason Derulo & BTS' 'Savage Love' Soars to No. 1 on Billboard Hot 100” [Jawsh 685, Jason Derulo và 'Savage Love' của BTS vươn lên vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2020.
  228. Trust, Gary (12 tháng 10 năm 2020). “Jawsh 685, Jason Derulo & BTS' 'Savage Love' & BLACKPINK's 'Lovesick Girls' Top Billboard Global Charts” [Jawsh 685, Jason Derulo & 'Savage Love' của BTS & 'Lovesick Girls' của BLACKPINK dẫn đầu bảng xếp hạng toàn cầu Billboard]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  229. Son, Jin-ah (8 tháng 10 năm 2020). “방탄소년단 온라인 콘서트, 준비 기간만 1년...관전포인트 셋” [Thời gian chuẩn bị cho buổi hòa nhạc trực tuyến của BTS là 1 năm, 3 điểm cần lưu ý]. MK Sports (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2020.
  230. Murphy, Eryn (25 tháng 9 năm 2020). “BTS' 'Map of the Soul ON:E' Offline Concert Is Cancelled and Will Only Be Online Going Forward” [Buổi hòa nhạc ngoại tuyến ‘Map of the Soul ON: E’ của BTS bị hủy bỏ và sẽ chỉ được phát trực tuyến]. Showbiz Cheat Sheet (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2020.
  231. “BTS Chart History (Top Rap Albums)” [Lịch sử bảng xếp hạng của BTS (Những album nhạc Rap hàng đầu)]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  232. Peters, Mitchell (30 tháng 10 năm 2020). “BTS Announces the Title For Lead Single on New Album 'BE (Deluxe Edition)'” [BTS công bố tên gọi cho bài hát chủ đề trong album mới 'BE (Deluxe Edition)']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2020.
  233. Anna (25 tháng 11 năm 2020). “BTS làm nên lịch sử khi được đề cử tại lễ trao giải Grammy 2021, giấc mơ liệu có thành hiện thực?”. Billboard Việt Nam. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  234. Trust, Gary (30 tháng 11 năm 2020). “BTS' 'Life Goes On' Launches as Historic No. 1 on Billboard Hot 100” ['Life Goes On' của BTS làm nên lịch sử với vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  235. Cruz, Lenika (30 tháng 11 năm 2020). “BTS's 'Life Goes On' Did the Impossible” ['Life Goes On' của BTS tạo nên điều bất khả thi]. The Atlantic (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2020.
  236. Trust, Gary (30 tháng 11 năm 2020). “BTS' 'Life Goes On' Launches as Historic No. 1 on Billboard Hot 100” ['Life Goes On' của BTS làm nên lịch sử với vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2020.
  237. Ryusenkai (19 tháng 11 năm 2020). “Winners and Nominees for the 62nd Japan Record Awards Announced” [Những người chiến thắng và đề cử cho Japan Record Awards lần thứ 62 được công bố]. Arama! Japan (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2021.
  238. 1 2 Brandle, Lars (4 tháng 3 năm 2021). “BTS Crowned IFPI Global Recording Artist of 2020” [BTS được IFPI vinh danh là Nghệ sĩ thu âm toàn cầu năm 2020]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2021.
  239. Brandle, Lars (11 tháng 3 năm 2021). “BTS Bag 'Unprecedented' 1-2 on IFPI's Global Album Sales Chart For 2020” [BTS đạt vị trí số 1-2 'chưa từng có' trên Global Album Sales Chart năm 2020 của IFPI]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021.
  240. “BTS' MAP OF THE SOUL : 7 announced as first ever winner of IFPI's newly-launched Global Album All Format Chart” ['MAP OF THE SOUL: 7' của BTS được công bố là quán quân trên Global Album All Format Chart của IFPI]. IFPI (bằng tiếng Anh). 10 tháng 3 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021.
  241. Brandle, Lars (9 tháng 3 năm 2021). “The Weeknd's 'Blinding Lights' Is IFPI's Top Digital Song For 2020” ['Blinding Lights' của Weeknd là bài hát kỹ thuật số hàng đầu năm 2020 của IFPI]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2021.
  242. Lee, Minji (15 tháng 3 năm 2021). “(LEAD) BTS lights up Grammys with stellar performance of 'Dynamite'” [BTS thắp sáng Grammy với màn trình diễn xuất sắc của 'Dynamite']. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2021.
  243. Mulenga, Natasha (2 tháng 4 năm 2021). “BTS's "Film Out" Music Video Sparks BU Fan Theories” [Video âm nhạc cho "Film Out" của BTS chỉ dẫn người hâm mộ về lý thuyết BU]. Teen Vogue (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2021.
  244. “BTS' Bang Bang Con 21: K-pop group kicks off third concert amid pandemic on BangtanTV” ['Bang Bang Con 21' của BTS: Nhóm nhạc K-pop khởi động buổi hòa nhạc thứ ba giữa đại dịch trên BangtanTV]. Firstpost (bằng tiếng Anh). 17 tháng 4 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2021.
  245. Kaufman, Gil (26 tháng 4 năm 2021). “BTS Announce Second English-Language Single 'Butter': See When It's Dropping” [BTS công bố đĩa đơn tiếng Anh thứ hai 'Butter': Xem thời gian phát hành]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2021.
  246. “BTS' 'Butter' amasses 100 million views on YouTube in 21 hours” ['Butter' của BTS đạt 100 triệu lượt xem trên YouTube trong 21 giờ]. The Dong-a Ilbo. ngày 24 tháng 5 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2021.
  247. Trust, Gary (1 tháng 6 năm 2021). “Smooth Start: BTS' 'Butter' Blasts In at No. 1 on Billboard Hot 100” [Khởi đầu suôn sẻ: 'Butter' của BTS bùng nổ ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2021.
  248. Mamo, Heran (9 tháng 7 năm 2021). “BTS Releases 'Permission to Dance' From 'Butter' CD Single: Stream It Now” [BTS phát hành đĩa đơn 'Permission to Dance' từ CD 'Butter': Phát trực tiếp ngay]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
  249. Trust, Gary (19 tháng 7 năm 2021). “BTS Blasts Onto Hot 100 at No. 1 With 'Permission to Dance,' The Kid LAROI & Justin Bieber Bow at No. 3 With 'Stay'” [BTS bùng nổ ở vị trí số 1 với 'Permission to Dance', The Kid LAROI và Justin Bieber ở vị trí số 3 với 'Stay']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2021.
  250. Jones, Damian (13 tháng 9 năm 2021). “Coldplay and BTS announce new single 'My Universe'” [Coldplay và BTS công bố đĩa đơn mới 'My Universe']. NME (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2021.
  251. “BTS to hold online concert next month” [BTS sẽ tổ chức buổi hòa nhạc trực tuyến vào tháng tới]. The Korea Times (bằng tiếng Anh). 15 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2021.
  252. Trust, Gary (4 tháng 10 năm 2021). “Coldplay & BTS' 'My Universe' Blasts Off at No. 1 on Billboard Hot 100” ['My Universe' của Coldplay & BTS bùng nổ ở vị trí số 1 trên Billboard Hot 100]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2021.
  253. Shim, Sun-ah (24 tháng 11 năm 2021). “BTS nominated for Grammy award for best pop group performance” [BTS được đề cử giải Grammy cho Trình diễn Song tấu/Nhóm nhạc Pop xuất sắc nhất]. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2021.
  254. Perry, Kevin (30 tháng 11 năm 2021). “BTS review, Los Angeles: They came, they sang, they conquered” [Bài đánh giá BTS, Los Angeles: Họ đến, họ hát, họ chinh phục]. Independent (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2021.
  255. 「レコ大」にオーサム、Da-iCE、NiziU、乃木坂46、氷川、LiSAらノミネート!新人賞はINIやマカえん [Awesome City Club, Da-iCE, NiziU, Nogizaka46, Hikawa, LiSA và những nghệ sĩ khác được đề cử cho "Record Awards"! Tân binh của năm là INI và Macaroni]. Natalie (bằng tiếng Nhật). 19 tháng 11 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2022.
  256. Baek, Jae-hwan (4 tháng 11 năm 2021). "슈퍼캐스팅, 방탄소년단" 네이버웹툰, 하이브 오리지널 콘텐츠 라인업 공개 ["Supercasting, BTS" Naver Webtoon, đội hình cho nội dung gốc của Hybe được tiết lộ] (bằng tiếng Hàn). KBS Media. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2022 – qua Naver.
  257. Oh, Ji-won (ngày 24 tháng 9 năm 2017). '아는 형님' 방탄소년단 뷔 "서태지 선배님 아버지라고 부른다" [V trên Knowing Bros, "Tiền bối Seo Taiji bảo chúng tôi gọi anh ấy là cha"]. TV Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020 – qua Daum.
  258. McRady, Rachel (25 tháng 6 năm 2018). “BTS Names Their Musical Inspiration and Their Most Unexpected Celebrity Fan” [BTS nói về nguồn cảm hứng âm nhạc và người hâm mộ nổi tiếng bất ngờ nhất của họ]. Entertainment Tonight (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  259. Savage, Mark (2 tháng 6 năm 2019). “BTS are the first Korean band to headline Wembley Stadium” [BTS là nhóm nhạc Hàn Quốc đầu tiên biểu diễn tại sân vận động Wembley]. BBC (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  260. Shim, Yeon-hee (17 tháng 10 năm 2016). 외신 주목한 '제 2의 싸이', 방탄소년단 [BTS thu hút sự chú ý của giới truyền thông nước ngoài]. KBS News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  261. “Chapter 5. Blood, Sweat & Tears”. Wings Concept Book [Sách ảnh khái niệm của Wings] (bằng tiếng Hàn). Republic of South Korea: Big Hit Entertainment. 29 tháng 6 năm 2017. tr. 114. 0728303093672.
  262. Glasby, Taylor (11 tháng 10 năm 2018). “How BTS became the world's biggest boyband” [BTS trở thành nhóm nhạc đình đám nhất thế giới như thế nào]. The Guardian (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  263. Hwang, Hye-jin (12 tháng 3 năm 2019). 4월12일 컴백 방탄, 新메시지 #영혼의 지도 #페르소나 뭐길래 [BTS trở lại vào ngày 12 tháng 4 với thông điệp mới #Map of the Soul #Persona]. Osen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  264. Cafolla, Anna (8 tháng 6 năm 2018). “The book that inspired a BTS song is now a bestseller in Korea” [Cuốn sách truyền cảm hứng cho một bài hát của BTS hiện là cuốn sách bán chạy nhất ở Hàn Quốc]. Dazed (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  265. LeeLo, Jamie (20 tháng 3 năm 2020). “BTS' 'Map Of The Soul' Album Title Has A Deeper Meaning That Could Tease More Albums” [Tên album 'Map Of The Soul' của BTS mang ý nghĩa sâu sắc có thể khơi gợi nhiều album hơn]. Elite Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  266. 1 2 Bennett, Colette (12 tháng 5 năm 2016). “How BTS is changing K-pop for the better” [BTS đang thay đổi K-pop để trở nên tốt đẹp hơn như thế nào]. The Daily Dot (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  267. “Kpop group BTS gaining global recognition” [Nhóm nhạc Kpop BTS được toàn cầu công nhận]. Manila Bulletin (bằng tiếng Anh). 26 tháng 12 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  268. Kim, Hyun-sik (5 tháng 12 năm 2017). “BTS 이끈 피독 "주입식 NO, 스스로 하게끔 만들었죠"” [Người dẫn dắt BTS, Pdogg, "Không ép buộc, họ đã tự mình làm điều đó"]. No Cut News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  269. Leight, Elias (18 tháng 5 năm 2018). “Review: BTS' Is K-pop With Genre-Hopping Panache” [Đánh giá: 'Love Yourself: Tear' của BTS là K-pop với dòng nhạc nhảy]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  270. Dzubay, Laura (19 tháng 4 năm 2019). “Album Review: BTS Doubles Down on Genre-Bending, Emotion-Fueled Pop on Map of the Soul: Persona” [Đánh giá album: BTS nhân đôi xu hướng nhạc Pop trên Map of the Soul: Persona]. Consequence (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  271. Sprinkel, Katy (tháng 4 năm 2021). BTS: One (bằng tiếng Anh). Triumph Books. ISBN 9781641256445. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2021.
  272. Daly, Rhian (29 tháng 4 năm 2020). “Every BTS song ranked in order of greatness” [Mọi bài hát của BTS đều được xếp theo trình tự của sự vĩ đại]. NME (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  273. Kim, Seon-geun (10 tháng 10 năm 2016). V앱 방탄소년단, 피 땀 눈물 "날아오를 준비 됐다"...지민, 솔로곡 '라이(LIE)' "거짓말과 유혹에서 빠져 나가기 위해서 노력하는 곡" [BTS trên V App, "sẵn sàng bay cao" cùng Blood Sweat & Tears, Lie của Jimin là "một bài hát về nỗ lực thoát khỏi sự dối trá và cám dỗ"]. Global Economic (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  274. Sheffield, Rob (24 tháng 2 năm 2020). “BTS Ambitiously Show off Their Pop Mastery On 'Map of the Soul: 7'” [BTS tham vọng thể hiện kỹ năng nhạc Pop trong 'Map of the Soul: 7']. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  275. DeVille, Chris (24 tháng 2 năm 2020). “BTS Are K-pop's Beatles. Map Of The Soul: 7 Is Their White Album” [BTS là The Beatles của K-pop. Map Of The Soul: 7 là album White của họ]. Stereogum (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  276. O'Connor, Roisin (22 tháng 2 năm 2020). “BTS review, Map of the Soul: 7 – K-pop stars weave myriad emotions into a gorgeous tapestry on this ambitious album” [Bài đánh giá BTS, Map of the Soul: 7–Những ngôi sao K-pop đã đặt vô vàn cảm xúc vào một khung cảnh tuyệt đẹp trong album đầy tham vọng này]. The Independent (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  277. Daly, Rhian (21 tháng 2 năm 2020). “BTS–'Map Of The Soul: 7': Korea's global heavyweights come of age and survey their already enormous legacy” [BTS–'Map Of The Soul: 7': Những ứng cử viên nặng ký toàn cầu của Hàn Quốc đã trưởng thành và khảo sát về di sản khổng lồ của họ]. NME (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  278. Herman, Tamar (21 tháng 2 năm 2020). “BTS' New Album 'Map of the Soul: 7' Shines Light On Shadows and the Act's Career” [Album mới 'Map of the Soul: 7' của BTS chiếu sáng vào cái bóng và sự nghiệp của nghệ sĩ]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2020.
  279. Dodson, P. Claire (21 tháng 8 năm 2020). “BTS's Disco Dream "Dynamite" Reminds Us Things Can Still Be Fun” [Giấc mơ Disco "Dynamite" của BTS nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ vẫn còn có thể thú vị]. Teen Vogue (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2021.
  280. Singh, Surej (7 tháng 7 năm 2021). “BTS share teaser for 'Permission To Dance' music video” [BTS chia sẻ đoạn giới thiệu cho video âm nhạc 'Permission To Dance']. NME (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2021.
  281. Hwang, Hyo-jin (1 tháng 4 năm 2019). “BTS pledges to "tell the story of our generation with our lyrics"” [BTS cam kết "kể câu chuyện của thế hệ chúng ta bằng lời bài hát"]. IZE (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2019.
  282. “Kpop group BTS gaining global recognition” [Nhóm nhạc Kpop BTS được toàn cầu công nhận]. Manila Bulletin (bằng tiếng Anh). 26 tháng 12 năm 2016. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  283. Greenblatt, Leah (ngày 29 tháng 3 năm 2019). “BTS' RM and Suga talk mental health, depression, and connecting with fans” [RM và Suga của BTS nói về sức khỏe tinh thần, trầm cảm và sự kết nối với người hâm mộ]. Entertainment Weekly (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 6 năm 2021.
  284. Greenblatt, Leah (28 tháng 3 năm 2019). “The Greatest Showmen: An exclusive look inside the world of BTS” [The Greatest Showmen: Một cái nhìn độc quyền bên trong thế giới của BTS]. Entertainment Weekly (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  285. 1 2 3 Herman, Tamar (17 tháng 8 năm 2017). “What To Know About BTS' 'Love Yourself' Series” [Những điều cần biết về chuỗi 'Love Yourself' của BTS]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  286. Benjamin, Jeff (21 tháng 10 năm 2016). “How Korean Boy Band BTS Broke a U.S. K-pop Chart Record–Without Any Songs in English” [Cách nhóm nhạc nam Hàn Quốc BTS phá kỷ lục bảng xếp hạng K-pop ở Hoa Kỳ–Không có bất kỳ bài hát nào bằng tiếng Anh]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2016.
  287. Kim, Young-dae (2019). “Review 14”. BTS – The Review: A Comprehensive Look at the Music of BTS [BTS – Bài đánh giá: Một cái nhìn toàn diện về âm nhạc của BTS] (bằng tiếng Anh). RH Korea. ISBN 9788925565828.
  288. 1 2 3 Herman, Tamar (13 tháng 2 năm 2018). “BTS' Most Political Lyrics: A Guide to Their Social Commentary on South Korean Society” [Lời bài hát mang đậm tính chính trị nhất của BTS: Chỉ dẫn về lời bình luận xã hội của họ cho xã hội Hàn Quốc]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  289. Greenblatt, Leah (29 tháng 3 năm 2019). “BTS' RM and Suga talk mental health, depression, and connecting with fans” [RM và Suga của BTS nói về sức khỏe tinh thần, trầm cảm và sự kết nối với người hâm mộ]. Entertainment Weekly (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  290. Park, T.K.; Kim, Young-dae (19 tháng 4 năm 2019). “Your Guide to BTS and Their Musical Universe in 25 Songs” [Chỉ dẫn của bạn về BTS và vũ trụ âm nhạc của họ trong 25 bài hát]. Vulture (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  291. Herman, Tamar (20 tháng 2 năm 2017). “BTS Aims to Survive in 'Not Today' Music Video” [BTS nhắm mục tiêu để tồn tại trong trong video âm nhạc 'Not Today']. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2019.
  292. Choi, Ji-ye (18 tháng 2 năm 2017). '월드투어' 방탄소년단이 밝힌 #빌보드 핫100 #세월호 #유리천장 [BTS tiết lộ về #Billboard Hot 100 #Phà Sewol #Rào cản vô hình]. My Daily (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020 – qua Naver.
  293. Benjamin, Jeff (4 tháng 12 năm 2015). “BTS: Kpop's social conscience” [BTS: Ý thức xã hội của Kpop]. Fuse (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2021.
  294. Peters, Mitchell (28 tháng 5 năm 2018). “South Korean President Moon Jae-in Congratulates BTS on First No. 1 Album” [Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in chúc mừng BTS đạt album quán quân đầu tiên]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.
  295. Halsey (2019). “The 100 Most Influential People”. Time: 2003 (bằng tiếng Anh). Time (xuất bản 29 tháng 4 năm 2019): 60. ISSN 0040-781X.
  296. Park, Se-yeon (26 tháng 9 năm 2019). “"BTS, 비틀즈만큼 영향력 있는 팀"” ["BTS là một nhóm nhạc có tầm ảnh hưởng ngang với The Beatles"]. Star Today (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2019.
  297. Park, Se-yeon (26 tháng 9 năm 2019). “"BTS, 글로벌 시장에 K팝 주류화 시켰다"” ["BTS đưa K-pop trở nên phổ biến trên thị trường toàn cầu"]. Sports Today (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2019.
  298. Hwang, Hye-jin (27 tháng 2 năm 2019). 방탄소년단, 2018년 드레이크 다음으로 많이 팔았다 '국제음반산업협회 차트 2위' [BTS là nghệ sĩ bán chạy nhất năm 2018 chỉ sau Drake và đạt vị trí số 2 trên IFPI]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2019 – qua Naver.
  299. “BTS ranks second in 2018 artist chart by intl recording federation” [BTS đạt vị trí số 2 trên bảng xếp hạng Nghệ sĩ thu âm toàn cầu của năm 2018 theo IFPI]. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). 27 tháng 2 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2019 – qua The Korea Herald.
  300. “The Greatest Showman soundtrack named best-selling album of 2018” [Nhạc phim The Greatest Showman được vinh danh là album bán chạy nhất năm 2018]. IFPI (bằng tiếng Anh). 13 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2021.
  301. Park, Seung-won (15 tháng 7 năm 2019). 상반기 앨범 1290만장 판매...BTS 나홀로 '열일' 했다 [BTS đạt tổng doanh số 12,9 triệu bản album trong nửa đầu năm]. Herald Economics (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2019.
  302. Allaire, Christian (24 tháng 9 năm 2018). “Watch BTS Address the United Nations With an Emotional Speech About Self-Acceptance” [Xem BTS phát biểu trước Liên Hợp Quốc với bài phát biểu đầy cảm xúc về sự chấp nhận bản thân]. Vogue (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2018.
  303. Chakraborty, Riddhi (24 tháng 9 năm 2018). “BTS at the UN: 'Our Fans' Stories Constantly Remind Us of Our Responsibility'” [BTS tại LHQ: 'Câu chuyện của người hâm mộ không ngừng nhắc nhở chúng tôi về trách nhiệm của chúng tôi']. Rolling Stone India (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2018.
  304. Herman, Tamar (14 tháng 10 năm 2018). “BTS Performs at Korea-France Friendship Concert in Paris with South Korean President in Attendance” [BTS biểu diễn tại Korea-France Friendship Concert với sự tham dự của Tổng thống Hàn Quốc]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2018.
  305. Yoon, Min-sik (8 tháng 10 năm 2018). “BTS to get medal for spreading Korean culture: presidential office” [BTS nhận huân chương vì truyền bá văn hóa Hàn Quốc: văn phòng tổng thống]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2018.
  306. Herman, Tamar (25 tháng 10 năm 2018). “BTS Awarded Order of Cultural Merit by South Korean Government” [BTS được chính phủ Hàn Quốc trao tặng Huân chương Văn hóa]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2021.
  307. Choi, Kyung-min (17 tháng 9 năm 2019). “콘텐츠산업 3대 혁신전략.."마음껏 상상하고 도전"” [3 chiến lược đổi mới trong ngành công nghiệp nội dung, "Hãy tưởng tượng và thử thách bản thân"]. Money Today (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2019.
  308. “2020 Annual Gala - Van Fleet Award Honorees” [Gala thường niên năm 2020 - Những người đoạt giải Van Fleet]. The Korea Society (bằng tiếng Anh). 7 tháng 8 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2020.
  309. Bình An (21 tháng 7 năm 2021). “Tổng thống Hàn Quốc bổ nhiệm nhóm BTS làm đặc phái viên ngoại giao công chúng”. Tuổi Trẻ Online. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2021.
  310. Maresca, Thomas (21 tháng 7 năm 2021). “BTS named special presidential envoy by South Korea” [BTS được chọn làm đặc phái viên tổng thống của Hàn Quốc]. UPI (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2021.
  311. Lee, Eun-ho (19 tháng 10 năm 2015). 방탄소년단, 푸마 새 모델 발탁...시크한 겨울 화보 공개 [BTS trở thành đại sứ thương hiệu của Puma]. Ten Asia (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  312. Payne, Teryn (28 tháng 2 năm 2018). “BTS Is the New Global Ambassador for Puma” [BTS là đại sứ thương hiệu toàn cầu mới cho Puma]. Teen Vogue (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2018.
  313. Ejiofor, Annette (1 tháng 3 năm 2018). “BTS Are Puma's New Ambassadors And We Will Buy All The Athletic Gear” [BTS là đại sứ mới của Puma và chúng ta sẽ mua tất cả các thiết bị thể thao]. Huffington Post Canada (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  314. Nicole, Kirichanskaya (12 tháng 3 năm 2018). “This Korean Boy Band Remixed Classic Puma Sneakers for a Collab That Will Debut in the USA” [Nhóm nhạc nam Hàn Quốc này đã phối lại giày thể thao Puma cổ điển cho một sự hợp tác sẽ được ra mắt tại Hoa Kỳ]. Footwear News (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  315. Pace, Lily (1 tháng 10 năm 2019). “BTS Are Now Global Brand Ambassadors For Fila” [BTS hiện là đại sứ thương hiệu toàn cầu cho Fila]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2019.
  316. “BTS becomes new models for LG Electronics' smartphones” [BTS trở thành người mẫu mới cho điện thoại thông minh của LG Electronics]. Thông tấn xã Yonhap (bằng tiếng Anh). 3 tháng 4 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  317. Unger, Emerson (26 tháng 11 năm 2018). “Hyundai Motor Appoints BTS as Global Brand Ambassadors of the All-New Flagship SUV 'Palisade'” [Hyundai Motor bổ nhiệm BTS làm đại sứ thương hiệu toàn cầu của mẫu SUV hàng đầu hoàn toàn mới 'Palisade']. MUSE (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  318. Ahrens, Frank (1 tháng 9 năm 2020). “Hyundai Motor Hitches A Ride On K-Pop Superstars BTS To Launch Ioniq Sub-Brand” [Huyndai Motor hợp tác với siêu sao K-Pop BTS để ra mắt thương hiệu Ioniq]. Forbes (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2020.
  319. Moon, Hee-cheol (19 tháng 2 năm 2019). 팰리세이드 열풍이 드러낸 현대차의 민낯 [Công ty xe hơi Hyundai sau cơn sốt Palisade]. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 26 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2019 – qua Joins.
  320. Herman, Tamar (18 tháng 12 năm 2019). “BTS Teams Up With Formula E to Combat Climate Change” [BTS hợp tác với xe điện công thức E để chống lại biến đổi khí hậu]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2019.
  321. “Samsung signs partnership with BTS to boost marketing” [Samsung ký hợp đồng hợp tác với BTS để tăng cường tiếp thị]. The Korea Herald (bằng tiếng Anh). 19 tháng 2 năm 2020. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2020.
  322. Kaufman, Gil (15 tháng 6 năm 2020). “Samsung Rolling Out BTS-Themed Phones & Earbuds” [Samsung phát hành điện thoại & tai nghe theo chủ đề BTS]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2020.
  323. Suen, Zoe; Guilbault, Laure (9 tháng 6 năm 2019). “What Dior's BTS Stage Looks Mean for Luxury” [Trang phục Dior của BTS có ý nghĩa gì cho sự sang trọng]. The Business of Fashion (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2019.
  324. Chan, Tim (23 tháng 4 năm 2021). “Fashion Kings BTS Announced as the Newest Louis Vuitton Ambassadors” [Những ông hoàng thời trang BTS được công bố là đại sứ mới nhất của Louis Vuitton]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2021.
  325. Yoon, So-yeon (24 tháng 5 năm 2021). “BTS takes home 4 awards at Billboard Music Awards” [BTS mang về 4 giải thưởng tại Billboard Music Awards]. Korea JoongAng Daily (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2021.
  326. Lee, Mi-young (7 tháng 1 năm 2022). 방탄소년단, 누적 앨범판매량 3천만장 넘어…엑소·NCT·세븐틴 1천만↑ [BTS, tổng doanh số album vượt hơn 30 triệu bản... EXO, NCT, Seventeen 10 triệu↑]. JoyNews24 (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2022.
  327. Lee, Min-ji (9 tháng 4 năm 2020). 방탄소년단, 음반 누적 판매량 2032만장..韓 가요 역사 최초 [BTS, tổng doanh số album đạt 20,32 triệu bản... Lần đầu tiên trong lịch sử âm nhạc Hàn Quốc]. Newsen (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  328. Lee, Deok-haeng (9 tháng 4 năm 2020). 방탄소년단, 앨범 누적 판매량 2032만장 돌파...韓 가요 역사상 최다 판매 [BTS, tổng doanh số tích lũy của album vượt hơn 20,32 triệu bản... Bán chạy nhất trong lịch sử âm nhạc Hàn Quốc]. Xports News (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 4 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2020.
  329. 가온 인증 (Gaon Certification) [Chứng nhận Gaon – Album]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  330. 가온 인증 (Gaon Certification) [Chứng nhận Gaon – Lượt phát trực tuyến]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  331. “Gold & Platinum” [Vàng & Bạch kim] (bằng tiếng Anh). RIAA. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2021.
  332. BTS、海外男性歌手初のミリオン「とても幸せ」 レコ協19年7月度認定 [BTS, nam ca sĩ nước ngoài đầu tiên được RIAJ trao chứng nhận triệu vào tháng 7 năm 2019]. Oricon News (bằng tiếng Nhật). 9 tháng 8 năm 2019. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  333. 一般社団法人 日本レコード協会 [Tìm kiếm chứng nhận đĩa Vàng]. RIAJ (bằng tiếng Nhật). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2022.
  334. “Award–bpi (Bts & Halsey Boy With Luv)” [Giải thưởng–bpi (Bts & Halsey Boy With Luv)] (bằng tiếng Anh). BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
  335. “Award–bpi (Bts Mic Drop)” [Giải thưởng–bpi (Bts Mic Drop)] (bằng tiếng Anh). BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2020.
  336. “Award–bpi (Bts Dynamite)” [Giải thưởng–bpi (Bts Dynamite)] (bằng tiếng Anh). BPI. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  337. Chứng nhận Bạc:
  338. Chứng nhận Vàng:
  339. Herman, Tamar (30 tháng 6 năm 2017). “Get To Know BTS: Jin” [Tìm hiểu về BTS: Jin]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  340. Herman, Tamar (30 tháng 6 năm 2017). “Get To Know BTS: Suga” [Tìm hiểu về BTS: Suga]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  341. Herman, Tamar (30 tháng 6 năm 2017). “Get To Know BTS: J-Hope” [Tìm hiểu về BTS: J-Hope]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  342. Herman, Tamar (30 tháng 6 năm 2017). “Get To Know BTS: Rap Monster” [Tìm hiểu về BTS: Rap Monster]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  343. Herman, Tamar (30 tháng 6 năm 2017). “Get To Know BTS: Jimin” [Tìm hiểu về BTS: Jimin]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  344. Herman, Tamar (30 tháng 6 năm 2017). “Get to Know BTS: V” [Tìm hiểu về BTS: V]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  345. Herman, Tamar (30 tháng 6 năm 2017). “Get To Know BTS: Jungkook” [Tìm hiểu về BTS: Jungkook]. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2020. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2021.
  346. Devoe, Noelle (14 tháng 12 năm 2018). “A BTS 'Love Yourself' Concert Movie Is Coming, So You Can Watch Them Burn The Stage Again” [Một bộ phim hòa nhạc 'Love Yourself' của BTS sắp ra mắt, vì vậy bạn có thể xem họ đốt cháy sân khấu một lần nữa]. Elite Daily (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2019.
  347. Kim, Jae-ha (ngày 25 tháng 6 năm 2019). “BTS' 'Bring the Soul: The Movie' Gets Global Theatrical Release” ['Bring the Soul: The Movie' của BTS được phát hành tại rạp phim toàn cầu]. Variety (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019.
  348. Kaufman, Gil (ngày 7 tháng 8 năm 2020). “BTS' 'Break The Silence' Movie Will Be Screening Near You Soon” [Phim điện ảnh 'Break The Silence' của BTS sẽ sớm được phát sóng gần bạn]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2020.